SỰ LỰA CHỌN THÔNG MINH
Suzuki Ciaz Mới – Mẫu sedan đẳng cấp là sự kết hợp hoàn hảo tinh hoa của sự đẳng cấp và sang trọng. Ciaz Mới với sự đổi mới từ cốt lõi, thanh lịch ở vẻ ngoài, rộng rãi ở bên trong. Không chỉ là một chiếc ô tô, Ciaz Mới đích thực là mẫu sedan thuần chất đẳng cấp, truyền cảm hứng thay đổi bằng việc tạo nên những trải nghiệm khó quên.
Vượt lên trên các chuẩn mực thông thường của phân khúc sedan hạng B, Suzuki Ciaz Mới là sự lựa chọn thông minh, đem lại những trải nghiệm cao cấp xứng tầm.
NGOẠI THẤT
Luôn thể hiện xuất sắc
Có những người trong chúng ta tin rằng chỉ tốt thôi là chưa đủ. Họ khát khao mạnh mẽ thực hiện những điều khác biệt. Suzuki Ciaz Mới được sản xuất dành cho những người luôn muốn thể hiện sự xuất sắc. Lấy cảm hứng từ những kỳ vọng ngày càng cao của người mua Sedan, chiếc Ciaz Mới được phát triển như là kiểu xe “Sedan thuần chất”, với khoang xe rộng rãi thoải mái, cảm giác lái tốt và khả năng tiết kiệm nhiên liệu tuyệt hảo. Tất cả ưu điểm này đi kèm với phong cách thiết kế thanh lịch mang lại niềm tự hào cho người sở hữu.
Phong cách sang trọng, thanh lịch
Suzuki Ciaz Mới là sự kết hợp hoàn hảo của sự đẳng cấp và sang trọng với ấn tượng thanh lịch. Các chi tiết thiết kế đặc trưng của chiếc xe đem lại cảm giác tinh tế; trong khi đó, thân xe trông gọn gàng mà lại rộng rãi dường như là một nét riêng chỉ có thể tìm thấy ở chiếc xe này.
Đèn pha LED cao cấp tôn thêm vẻ ngoài quyến rũ của Ciaz Mới. Thiết kế vuốt cong mềm mại tôn lên vẻ lịch lãm sang trọng
Cụm đèn hậu có thiết kế tách rời và sang trọng
Dáng xe thuôn dài tạo ấn tượng sành điệu và cải thiện khả năng khí động học. Đường dập nổi ở thân trên giúp tăng tính thể thao, trong khi đường dập nổi ở phần thân dưới tạo ấn tượng chiếc xe đang xe gió. Viền cửa số và tay nắm cửa mạ chrome tô điểm thêm sự sang trọng cho xe.
NHỮNG CHI TIẾT MẠ CHROME SANG TRỌNG
Những chi tiết mạ chrome tôn lên vẻ sang trọng của Suzuki Ciaz Mới
Viền lưới tản nhiệt trước mạ chrome
Viền cửa sổ và tay nắm cửa mạ chrome
Viền cốp sau mạ chrome
Mâm xe hợp kim 16 inch
VẬN HÀNH
Suzuki Ciaz Mới được tạo ra để trở thành người bạn đồng hành lý tưởng trong thành phố của bạn với hộp số tự động giúp việc lái xe qua những con đường đông đúc vào giờ cao điểm mượt mà hơn. Ngoài ra, hệ thống treo được thiết kế để cân bằng hoàn hảo giữa khả năng điều khiển dành cho người lái và êm ái vượt trội đối với hành khách. Thêm vào đó, Ciaz Mới mang thiết kế khí động học vượt trội, mang lại hiệu quả tiết kiệm nhiên liệu tối ưu (4,72L/100km đường trường, 7,65L/100 km đường đô thị, 5,79L/100km đường hỗn hợp).
Khả năng khí động học vượt trội
Suzuki Ciaz Mới đạt được hiệu năng khí động học tốt nhất của Suzuki. Các góc hãm xung trước và sau, lưới tản nhiệt, nắp cốp và và gầm xe được định hình để giảm sức cản dòng khí. Gạt mưa trước và gương chiếu hậu 2 bên được thiết kế và đặt ở vị trí tối ưu để giảm tiếng gió rít.Động cơ xăng VVT K14B
Động cơ được tinh chỉnh kết hợp với đầu xi-lanh và đỉnh piston mới. Đồng thời động cơ có hiệu suất động lực tuyệt vời và tiết kiệm nhiên liệu xuất sắc nhờ giảm ma sát trong mỗi bộ phận động cơ. Công suất tối đa 68 kW cho mỗi 6,000 vòng/phút. Momen xoắn tối đa 130 Nm cho mỗi 4,000 vòng/phút.Hộp số tự động 4 cấp
Tỷ số truyền của hộp số tự động 4 cấp được tối ưu hoá, đạt được sự cân bằng tốt nhất về hiệu suất và hiệu quả. Cơ cấu sang số tạo cảm giác êm và chính xác.Hệ thống treo
Hệ thống treo đảm bảo khả năng điều khiển xe và tiện nghi vượt trội khi đi xe. Hệ thống này giảm độ xóc và giảm chấn, va đập khi đi đường gập ghềnh.NỘI THẤT
Tận hưởng hành trình
Vô lăng mạ chrome sắc sảo Hệ thống điều hoà không khí tự động Khởi động xe không cần chìa khoá Cụm đồng hồ kết hợp màn hình đa thông tin Camera lùi quan sát góc rộng Chìa khoá điều khiển từ xa Màn hình 9 inch tích hợp nhiều tiện ích thông minh Hộc đựng đồ phía người lái Hộp tỳ tay ghế trước, có hộp đựng đồ Hộc đựng đồ cửa trước và cửa sau Ngăn chứa đồ ở cửa sau Khoang hành lý rộng rãi Bệ tỳ tay phía sau tích hợp hộc đựng lyKÍCH THƯỚC
Chiều dài x Rộng x Cao tổng thể | mm | 4.490 x 1.730 x 1.475 |
Chiều dài cơ sở | mm | 2.650 |
Chiều rộng cơ sở | Trước | 1.495 mm |
Chiều rộng cơ sở | Sau | 1.505 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | m | 5,4 |
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu | mm | 160 |
TẢI TRỌNG
Số chỗ ngồi | người | 5 |
Tải trọng khoang hành lý | lít | 495 |
Dung tích bình xăng | lít | 42 |
ĐỘNG CƠ
Kiểu động cơ | K14B | |
Số xi-lanh | 4 | |
Số van | 16 | |
Dung tích động cơ | cm | 3 1.373 |
Tỷ số nén | 11 | |
Công suất cực đại | kW/rpm | 68(91Hp)/6.000 |
Mô men xoắn cực đại | Nm/rpm | 130/4.000 |
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun xăng đa điểm |
HỆ TRUYỀN ĐỘNG
Kiểu hộp số | 4AT | |
Tỷ số truyền | Số 1 | 2,875 |
Tỷ số truyền | Số 2 | 1,568 |
Tỷ số truyền | Số 3 | 1,000 |
Tỷ số truyền | Số 4 | 0,697 |
Tỷ số truyền | Số lùi | 2,300 |
Tỷ số truyền cuối | 4,375 |
KHUNG GẦM
Bánh lái | Cơ cấu bánh răng – thanh răng | |
Phanh | Trước | Đĩa thông gió |
Phanh | Sau | Tang trống |
Hệ thống treo | Trước | MacPherson với lò xo cuộn |
Hệ thống treo | Sau | Thanh xoắn với lò xo cuộn |
Mâm xe | 195/55R16 |
Trọng lượng không tải | kg | 1.020 |
Trọng lượng toàn tải | kg | 1.485 |
Tiêu thụ nhiên liệu (ngoài đô thị/hỗn hợp/đô thị) | Lít/100km | 4,72/5,79/7,65 |
GHẾ
Ghế trước | Gối tựa đầu x2 | |
Ghế trước | Điều chỉnh độ cao (ghế lái) | |
Ghế trước | Túi đựng đồ sau ghế x2 | |
Ghế sau | Gối tựa đầu x2 | |
Chất liệu ghế | Da cao cấp | |
Bệ tỳ tay | Trước và sau |
AN TOÀN
Túi khí SRS phía trước | 2 túi khí | |
Dây đai an toàn | Có | |
Khoá cửa sau trẻ em | Có | |
Thanh gia cố bên hông xe | Có | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | |
Đèn báo dừng trên cao | Có | |
Mã hóa động cơ | Có | |
Hệ thống chống trộm | Có | |
Điều khiển bằng giọng nói | Có | |
Cảnh báo chệch làn đường (ADAS) | Có | |
Cảnh báo khoảng cách với xe phía trước | Có | |
Camera hành trình trước sau tích hợp hỗ trợ lùi | Có | |
Dẫn đường tích hợp cảnh báo giao thông | Có | |
Kết nối Wifi/4G giải trí mọi lúc mọi nơi | Có |