Menu

0909 903 282

___ALT
___ALT
KINH TẾ - HIỆU QUẢ - BỀN BỈ
Suzuki Blind Van là sự kết hợp tuyệt vời giữa khả năng chuyên chở và sự tiện nghi. Với thùng xe rộng rãi chứa được nhiều hàng hóa và các cửa kéo ở thân xe giúp chất đỡ hàng hóa nhanh chóng và dễ dàng. Cabin tiện nghi tạo sự thoải mái cho người sử dụng.
___ALT
THUẬN TIỆN CHO NGƯỜI SỬ DỤNG
Cửa sau mở lên và cửa lùa hai bên cực kỳ thuận tiện chất dỡ hàng hóa. Diện tích thùng xe rộng, lý tưởng để trang trí thêm thông tin quảng cáo.  
___ALT
BÁN KÍNH VÒNG XOAY NHỎ
Với kích thước bán kính xoay vòng 4.1 mét giúp xe quay đầu dễ dàng, phù hợp với điều kiện đường sá nhỏ hẹp.
___ALT
ĐỘNG CƠ 4 XY-LANH, 1L
Động cơ xe đạt tiêu chuẩn EURO 4, phun xăng điện tử giúp tiết kiệm nhiên liệu và vận hành mạnh mẽ.
___ALT
HỆ THỐNG TREO VÀ THẮNG ĐĨA
Hệ thống treo siêu khỏe và thắng đĩa an toàn đảm bảo giảm xóc và tăng độ bền cho xe.
___ALT
RADIO PIONEER CHÍNH HIỆU NHẬT BẢN
Hệ thống giải trí tiêu chuẩn đạt công suất 50Wx4, có thể tích hợp MP3/WAMA/AAC/FLAC/WAV, kết nối với USB/AUX, AM/FM
___ALT
NGĂN CHỨA ĐỒ
Xe được trang bị ngăn chứa đồ khá là hay và tiện dụng có thể dùng để chứa các vật dụng cá nhân.
___ALT
THÂN XE NHỎ GỌN DỄ DÀNG DI CHUYỂN
Được chế tạo với kiểu dáng gọn gàng dễ dàng quay đầu xe ở những nơi nhỏ hẹp và thùng xe rộng rãi, cabin tiện nghi thoải mái thuận tiện cho việc nâng dỡ hàng lên xuống.
Kích thước
Chiều dài tổng thểmm3,290 "Chiều rộng tổng thể"mm1,395 "Chiều cao tổng thể"mm1,780 "Chiều dài khoang chở hàng"mm1,700 "Chiều rộng khoang chở hàng"mm1,270 "Chiều cao khoang chở hàng"mm1,190 "Vệt bánh trước/sau"mm1,205/1,200 "Chiều dài cơ sở"mm1,840 "Khoảng sáng gầm xe"mm165 "Bán kính quay vòng nhỏ nhất"m4.1
Tải trọng
Đơn vịKg "Khối lượng toàn bộ"1,450 "Khối lượng bản thân"740 "Tải trọng"580 "Số chỗ ngồi"02
Động cơ
Tên động cơF10A "Loại"Xăng 4 kỳ "Số xy-lanh"4 "Dung tích xy-lanh"cm3970 "Hành trình làm việc"mm65.5 x 72.0 "Công suất cực đại"kW/rpm31/5,500 "Mô-men xoắn cực đại"Nm/rpm68/3,000 "Hệ thống phun nhiêu liệu"Phun xăng điện tử "Động cơ đạt chuẩn khí thải"EURO IV
Hộp số
Kiểu hộp số5 số tới, 1 số lùi "Tỷ số truyền" "Số 1"3,579 "Số 2"2,094 "Số 3"1,530 "Số 4"1,000 "Số 5"0,855 "Số lùi"3,727 "Tỷ số truyền cầu sau"5,125
Khung xe
Hệ thống láiThanh - bánh răng "Giảm xóc trước"Lò xo "Giảm xóc sau"Nhịp lá "Hệ thống phanh trước/sau"Đĩa/tang trống "Lốp"5-12 "Dung tích nhiên liệu (lít)"32
Trang bị tiện nghi
Radio Kenwood chính hiệu Nhật BảnAM/FMM/Mp3, kết nối cổng USB/AUX