Menu

0909 903 282

___ALT
___ALT
BẰNG CHỨNG CỦA SỰ TIN CẬY - XE TẢI NHẸ HÀNG ĐẦU
Được khai sinh từ khái niệm "công cụ chuyên chở chuyên nghiệp", Super Carry  Truck được trang bị động cơ mạnh mẽ, hệ thống phun xăng điện tử đạt tiêu chuẩn khí thải EURO IV tiết kiệm nhiên liệu và bảo vệ môi trường.
___ALT___ALT___ALT
PHÙ HỢP VỚI NHU CẦU CỦA NGƯỜI LÁI
Hiện Suzuki Việt Nam đang cung cấp 4 loại Super Carry Truck bao gồm: - Thùng lửng - Thùng kín - Thùng mui bạt - Thùng ben
___ALT
TRUCK THÙNG KÍN
Kết cấu thùng: - Sản xuất và lắp ráp theo công nghệ 6 mảng. - Khung thép. - Vách ngoài nhôm tấm có sóng, vách trong tôn mạ. Sàn thùng: Sàn thép có sóng kết hợp khung sườn được tính toán tối ưu, hợp lý để tạo độ cứng vững và nhẹ hơn các loại thùng trên thị trường hiện nay nhằm tối đa tải trọng hàng hóa của xe.
___ALT
TRUCK MUI BẠT
Kết cấu thùng - Khung thép. - Kèo bạt, thép ống mạ kẽm. - Bạt bằng chất liệu Tarpaulin với độ bền cao. Sàn thùng: Sàn làm bằng thép tấm dập sóng kết hợp khung xương thùng sơn tĩnh điện trước khi lắp ráp giúp đảm bảo độ bền trong môi trường độ ẩm cao tại Việt Nam
___ALT
TRUCK THÙNG BEN
Kết cấu thùng: - Hệ thống xy lanh thủy lực nâng hạ thùng ben được nhập khẩu, lắp đặt chắc chắn, an toàn. - Cơ cấu chống: an toàn khi kiểm tra bảo dưỡng. - Thùng xe linh hoạt có thể mở ra từ 3 phía, giúp thuận tiện xếp dỡ hàng hóa Sàn thùng: Bằng thép không gỉ, sơn tĩnh điện.
___ALT
BÁN KÍNH VÒNG XOAY NHỎ
Với kích thước bán kính xoay vòng 4.1 mét giúp xe quay đầu dễ dàng, phù hợp với điều kiện đường sá nhỏ hẹp.
___ALT
ĐỘNG CƠ 4 XY-LANH, 1L
Động cơ xe đạt tiêu chuẩn EURO 4, phun xăng điện tử giúp tiết kiệm nhiên liệu và vận hành mạnh mẽ.
___ALT
RADIO PIONEER CHÍNH HIỆU NHẬT BẢN
Hệ thống giải trí tiêu chuẩn đạt công suất 50Wx4, có thể tích hợp MP3/WAMA/AAC/FLAC/WAV, kết nối với USB/AUX, AM/FM
Kích thước
Thùng lửngThùng kínThùng mui bạtThùng ben "Chiều dài tổng thể"mm3,2403,2603,2603,240 "Chiều rộng tổng thể"mm1,4151,4001,4001,415 "Chiều cao tổng thể"mm1,7652,1002,1001,765 "Chiều dài thùng"mm1,9501,8501,8501,720 "Chiều rộng thùng"mm1,3251,2901,2901,280 "Chiều cao thùng"mm2901,3001,300270 "Vệt bánh trước/sau"mm1,205/1,200 "Chiều dài cơ sở"mm1,840 "Khoảng sáng gầm xe"mm165 "Bán kính quay vòng nhỏ nhất"m4.1
Tải trọng
Đơn vị (Kg)Thùng lửngThùng kínThùng mui bạtThùng ben "Khối lượng toàn bộ"1,4501,4501,4501,450 "Khối lượng bản thân"675770770840 "Tải trọng"645550550480 "Số chỗ ngồi"02020202
Động cơ
Tên động cơF10A "Loại"Xăng 4 kỳ "Số xy-lanh"4 "Dung tích xy-lanh"cm3970 "Đường kính x hành trình piston (mm)"mm65.6 x 72.0 "Công suất cực đại"kW/rpm31/5,500 "Mô-men xoắn cực đại"Nm/rpm68/3,000 "Hệ thống cung cấp nhiên liệu"Phun xăng điện tử "Động cơ đạt chuẩn khí thải"EURO IV
Hộp số
Loại5 số tới, 1 số lùi "Tỷ số truyền" "Số 1"3,579 "Số 2"2,094 "Số 3"1,530 "Só 4"1,000 "Số 5"0,855 "Số lùi"3,727 "Tỷ số truyền cần sau"5,125
Khung xe
Hệ thống láiThanh - Bánh răng "Giảm xóc trước"Lò xo "Giảm xóc sau"Nhíp lá "Hệ thống phanh trước/sau"Đĩa/Tang trống "Lốp"5-12 "Dung tích nhiên liệu (lít)"31
Trang bị tiện nghi
Radio Kenwood chính hiệu Nhật BảnAM/FM/MP3, kết nối cổng USB/AUX